Chưa có tài khoản, click vào đây để đăng ký

Đăng ký qua cổng Google Đăng ký qua cổng Facebook

HOẶC TẠO TÀI KHOẢN TRỰC TIẾP

Hide

Error message here!

Error message here!

Quên mật khẩu? Nhập email của bạn vào ô dưới. Hệ thống sẽ gửi mật khẩu mới về email của bạn.

Error message here!

Trở lại đăng nhập

Đóng

194 Tính Từ chỉ tính cách con người trong Tiếng Anh (Personality)


 

Chắn hẳn chúng ta cũng biết tính từ có vai trò quan trọng thế nào trong cấu trúc câu tiếng anh rồi phải không. Nếu bạn để ý thì hầu hết các câu nói tiếng anh trong các bộ phim giao tiếp đều có ít nhất 50% các từ là tính từ tiếng anh.

Kiến thức từ vựng về tính từ trong Tiếng Anh thì nhiều vô số kể, do vậy hôm nay website www.studyphim.vn chỉ tổng hợp lại cho mọi người các tính từ chỉ và miêu tả tính cách con người bằng tiếng anh thông dụng nhất để mọi người tham khảo

 

 

Tính từ chỉ tính cách con người trong Tiếng Anh

(Một số tính từ tiếng anh miêu tả tính cách con người)

Danh sách các tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng anh (Personality)

 

 

Tall: Cao

Short: Thấp

Big: To, béo

Fat: Mập, béo

Thin: Gầy, ốm

Clever: Thông minh

Intelligent: Thông minh

Stupid: Đần độn

Dull: Đần độn

Dexterous: Khéo léo

Clumsy: Vụng về

Hard-working: Chăm chỉ

Diligent: Chăm chỉ

Lazy: Lười biếng

Active: Tích cực

Potive: Tiêu cực

Good: Tốt

Bad: Xấu, tồi

Kind: Tử tế

Unmerciful: Nhẫn tâm

Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện

Nice: Tốt, xinh

Glad: Vui mừng, sung sướng

Bored: Buồn chán

Beautiful: Đẹp

Pretty: Xinh, đẹp

Ugly: Xấu xí

Graceful: Duyên dáng

Unlucky: Vô duyên

Cute: Dễ thương, xinh xắn

Bad-looking: Xấu

Love: Yêu thương

Hate: Ghét bỏ

Strong: Khoẻ mạnh

Weak: Ốm yếu

Full: No

Hungry: Đói

Thirsty: Khát

Naive: Ngây thơ

Alert: Cảnh giác

Keep awake: Tỉnh táo

Sleepy: Buồn ngủ

Joyful: Vui sướng

Angry, mad: Tức giận

Young: Trẻ

Old: Già

Healthy, well: Khoẻ mạnh

Sick: Ốm

Polite: Lịch sự

Impolite: Bất lịch sự

Careful: Cẩn thận

Careless: Bất cẩn

Generous:Rộng rãi, rộng lượng

Mean: Hèn, bần tiện

Brave: Dũng cảm

Afraid: Sợ hãi

Courage: Gan dạ, dũng cảm

Scared: Lo sợ

Pleasant: Dễ chịu

Unpleasant: Khó chịu

Frank: Thành thật

Trickly: Xảo quyệt, dối trá

Cheerful: Vui vẻ

Sad: Buồn sầu

Liberal: Phóng khoáng, hào phóng

Selfish: Ích kỷ

Comfortable: Thoải mái

Inconvenience: Phiền toái, khó chịu

Convenience: Thoải mái,

Worried: Lo lắng

Merry: Sảng khoái

Tired: Mệt mỏi

Easy-going: Dễ tính

Difficult to please: Khó tính

Fresh: Tươi tỉnh

Exhausted: Kiệt sức

Gentle: Nhẹ nhàng

Calm down: Bình tĩnh

Hot: Nóng nảy

Openheard, openness: Cởi mở

Secretive: Kín đáo

Passionate: Sôi nổi

Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

Sheepish: e thẹn, xấu hổ

Shammeless: Trâng tráo

Shy: Xấu hổ

Composed: Điềm đạm

Cold: Lạnh lùng

Happy: Hạnh phúc

Unhappy: Bất hạnh

Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ

Lucky: May mắn

Unlucky: Bất hạnh

Rich: Giàu có

Poor: Nghèo khổ

Smart: Lanh lợi

Uneducated: Ngu dốt

Sincere: Chân thực

Deceptive: Dối trá, lừa lọc

Patient: Kiên nhẫn

Impatient: Không kiên nhẫn

Dumb: Câm

Deaf: Điếc

Blind: Mù

Honest: Thật thà. Trung thực

Dishonest: Bất lương, không thật thà

Fair: Công bằng

Unpair: Bất công

Glad: Vui mừng

Upset: Bực mình

Wealthy: Giàu có

Broke: Túng bấn

Friendly: Thân thiện

Unfriendly: Khó gần

Hospitality: Hiếu khách

Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự

Lovely: Dễ thương, đáng yêu

Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn

Truthful: Trung thực

Cheat: Lừa đảo

Bad-tempered: Nóng tính

Boring: Buồn chán

Brave: Anh hùng

Careful: Cẩn thận

Careless: Bất cẩn, cẩu thả

Cheerful: Vui vẻ

Crazy: Điên khùng

Easy going: Dễ gần

Exciting: Thú vị

Friendly: Thân thiện

Funny: Vui vẻ

Generous: Hào phóng

Hardworking: Chăm chỉ

Impolite: Bất lịch sự

Kind: Tốt bụng

Lazy: Lười biếng

Mean: Keo kiệt

Out going: Cởi mở

Polite: Lịch sự

Quiet: Ít nói

Serious: Nghiêm túc

Shy: Nhút nhát

Smart = intelligent: Thông minh

Sociable: Hòa đồng

Soft: Dịu dàng

Strict: Nghiêm khắc

Stupid: Ngu ngốc

Talented: Tài năng, có tài

Talkative: Nói nhiều

Aggressive: Hung hăng, xông xáo

Ambitious: Có nhiều tham vọng

Cautious: Thận trọng

Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

Confident: Tự tin

Creative: Sáng tạo

Dependable: Đáng tin cậy

Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

Extroverted: hướng ngoại

Introverted: Hướng nội

Imaginative: giàu trí tưởng tượng

Observant: Tinh ý

Optimistic: Lạc quan

Pessimistic: Bi quan

Rational: Có chừng mực, có lý trí

Reckless: Hấp Tấp

Sincere: Thành thật

Stubborn: Bướng bỉnh

Understantding: hiểu biết

Wise: Thông thái uyên bác

Clever: Khéo léo

Tacful: Lịch thiệp

Faithful: Chung thủy

Gentle: Nhẹ nhàng

Humorous: hài hước

Honest: trung thực

Loyal: Trung thành

Patient: Kiên nhẫn

Open-minded: Khoáng đạt

Selfish: Ích kỷ

Hot-temper: Nóng tính

Cold: Lạnh lùng

Mad: điên, khùng

Aggressive: Xấu bụng

Unkind: Xấu bụng, không tốt

Unpleasant: Khó chịu

Cruel: Độc ác

Gruff: Thô lỗ cục cằn

Insolent: Láo xược

Haughty: Kiêu căng

Boast: Khoe khoang

Modest: Khiêm tốn

Keen: Say mê

Headstrong: Cứng đầu

Naughty: nghịch ngợm

 

 

Trên đây là 194 tính từ miêu tả tính cách con người trong tiếng anh dành cho mọi người tham khảo.
Hãy lưu lại và thực hành thường xuyên để có thể sử dụng chúng một cách thành thạo nhé mọi người.


( Tham khảo thêm phương pháp học tiếng anh giao tiếp đàm thoại qua phim hiệu quả )
(Giao diện trang web học tiếng anh qua phim hiệu quả Studyphim.vn )



(Video một đoạn phim song ngữ trên website Studyphim.vn )

Học Thử Ngay Tại Đây




- Nếu thấy bài viết này hay thì like và chia sẽ nhé (y)

 

Trở về chế độ thường